Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Avoidance
01
tránh né, lảng tránh
the act of staying away from or preventing oneself from engaging with something, typically due to fear or dislike
Các ví dụ
His avoidance of the topic made everyone suspicious.
Sự tránh né chủ đề của anh ấy khiến mọi người nghi ngờ.
The doctor 's advice emphasized the avoidance of sugary foods.
Lời khuyên của bác sĩ nhấn mạnh việc tránh thực phẩm có đường.



























