avowal
a
a
a
vowal
ˈvaʊəl
vawēl
British pronunciation
/ɐvˈaʊəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "avowal"trong tiếng Anh

Avowal
01

tuyên bố, khẳng định

an open declaration or affirmation of one’s opinions
example
Các ví dụ
His avowal of support for the new policy was met with applause.
Lời tuyên bố ủng hộ chính sách mới của anh ấy đã được đón nhận bằng tiếng vỗ tay.
She made a bold avowal of her commitment to environmental causes.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố táo bạo về cam kết của mình với các nguyên nhân môi trường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store