Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stentorian
01
vang dội, mạnh mẽ
(of voice or sound) loud, powerful, and booming
Các ví dụ
The actor 's stentorian voice filled the theater, commanding the attention of the entire audience.
Giọng nói vang dội của diễn viên lấp đầy nhà hát, thu hút sự chú ý của toàn bộ khán giả.
The politician 's stentorian speeches echoed across the crowded square, rallying supporters with their forceful delivery.
Những bài phát biểu vang dội của chính trị gia vang vọng khắp quảng trường đông đúc, tập hợp những người ủng hộ bằng cách truyền đạt mạnh mẽ.



























