Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in
01
trong, bên trong
used to show that something exists or happens inside a space or area
Các ví dụ
They live in a big house.
Họ sống trong một ngôi nhà lớn.
The keys are in my backpack.
Chìa khóa ở trong ba lô của tôi.
02
trong, vào
used to show when something happens within a particular time frame
Các ví dụ
The flowers bloom in spring.
Hoa nở vào mùa xuân.
I was born in September.
Tôi sinh ra vào tháng Chín.
03
trong, ở trong
used to indicate being in a particular situation, mood, or physical state
Các ví dụ
She was in tears after hearing the news.
Cô ấy trong nước mắt sau khi nghe tin.
The town is in ruins after the storm.
Thị trấn trong đống đổ nát sau cơn bão.
Các ví dụ
He winced in pain after the fall.
Anh ấy nhăn mặt vì đau sau cú ngã.
They cried in joy at the surprise.
Họ đã khóc vì niềm vui trước sự bất ngờ.
05
trong, về
used to indicate a particular characteristic being measured, judged, or noticed
Các ví dụ
They are similar in tone but not in content.
Chúng tương tự về giọng điệu nhưng không về nội dung.
He 's weak in math but excels in writing.
Anh ấy yếu về toán nhưng giỏi về viết lách.
06
trong, ở
used to indicate that something or someone is part of a particular group, place, or thing
Các ví dụ
She is the only woman in the board of directors.
Cô ấy là người phụ nữ duy nhất trong hội đồng quản trị.
John is the newest member in our team.
John là thành viên mới nhất trong nhóm của chúng tôi.
07
trong, ở
used to indicate someone's participation in a profession, industry, or institution
Các ví dụ
She 's in advertising and works with big brands.
Cô ấy làm trong ngành quảng cáo và làm việc với các thương hiệu lớn.
He 's in law school, hoping to become a prosecutor.
Anh ấy đang học trường luật, hy vọng trở thành công tố viên.
08
bằng, trong
used to indicate the language or means of communication
Các ví dụ
The book is written in English.
Cuốn sách được viết bằng tiếng Anh.
Please submit the form in ink.
Vui lòng nộp mẫu đơn bằng mực.
Các ví dụ
The sculpture is carved in wood.
Tác phẩm điêu khắc được chạm khắc trên gỗ.
The dress is sewn in silk.
Chiếc váy được may bằng lụa.
8.2
ở, ở giọng
used to refer to the key a piece of music is composed in
Các ví dụ
That sonata is in D minor.
Bản sonata đó được viết ở giọng Rê thứ.
The anthem starts in G major.
Bài quốc ca bắt đầu ở giọng Sol trưởng.
09
trong, ở
used to indicate the context or sphere within which the action is taking place
Các ví dụ
In managing a team, effective communication is crucial.
Trong việc quản lý nhóm, giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng.
In conducting scientific research, accuracy and reproducibility must be prioritized.
Trong việc tiến hành nghiên cứu khoa học, độ chính xác và khả năng tái lập phải được ưu tiên.
9.1
về lý thuyết, trong lý thuyết
used to express a perspective, opinion, or limited scope
Các ví dụ
In theory, it should work.
Về lý thuyết, nó sẽ hoạt động.
He was confident in his own judgment.
Anh ấy tự tin vào phán đoán của chính mình.
10
trong
used to describe the relationship between one part and the whole
Các ví dụ
One in five voters supported the measure.
Một trong năm cử tri ủng hộ biện pháp này.
Three in ten homes now use solar panels.
Ba trong mười hộ gia đình hiện đang sử dụng tấm năng lượng mặt trời.
11
trong, bên trong
used to indicate spatial organization or structure
Các ví dụ
The chairs are placed in a circle.
Những chiếc ghế được đặt thành vòng tròn.
The kids stood in rows for the photo.
Những đứa trẻ đứng thành hàng để chụp ảnh.
12
trong, với
used to refer to clothing or uniforms someone is wearing
Các ví dụ
He arrived in a sharp black suit.
Anh ấy đến trong một bộ đồ đen sắc sảo.
They marched in full uniform.
Họ diễu hành trong bộ đồng phục đầy đủ.
13
trong, ở
used to indicate something sensed, heard, or seen
Các ví dụ
He confessed in my hearing.
Anh ấy thú nhận trong lúc tôi nghe.
The ships were in view as we approached the harbor.
Những con tàu đã ở trong tầm nhìn khi chúng tôi tiếp cận cảng.
14
trong, ở
used to describe something as part of a person's or thing's natural character or capacity
Các ví dụ
He has it in him to lead.
Anh ấy có nó trong mình để lãnh đạo.
I knew you had it in you to succeed.
Tôi biết bạn có nó trong bạn để thành công.
in
Các ví dụ
She stepped in from the rain and shook off her umbrella.
Cô ấy bước vào từ cơn mưa và giũ chiếc ô của mình.
They walked in through the front door.
Họ đi vào qua cửa trước.
1.1
bên trong, trong
used to indicate being situated or surrounded within a space or enclosure
Các ví dụ
We were locked in for the night.
Chúng tôi bị nhốt trong đó suốt đêm.
The kids stayed in while the storm passed.
Bọn trẻ ở trong nhà trong khi cơn bão đi qua.
02
đến, vào
used to express reaching a place, especially in reference to transport or scheduled events
Các ví dụ
Her flight got in just after midnight.
Chuyến bay của cô ấy đã đến vào ngay sau nửa đêm.
The shipment came in late this afternoon.
Lô hàng đã đến vào chiều muộn hôm nay.
03
bên trong, vào
to be placed or merged into a system, structure, or composition
Các ví dụ
Fold the berries in gently at the end.
Nhẹ nhàng trộn các loại quả mọng vào cuối cùng.
She pasted the final photo in before submitting the scrapbook.
Cô ấy dán bức ảnh cuối cùng vào trước khi nộp cuốn album.
04
vào trong, về phía bờ
used to refer to moving inland or to the shoreline
Các ví dụ
We set up camp before the tide came in.
Chúng tôi dựng trại trước khi thủy triều dâng vào trong.
The waves rolled in, covering the rocks one by one.
Những con sóng cuộn vào trong, phủ lên những tảng đá từng cái một.
05
bên trong, gần
(in baseball) used to describe defensive positioning closer to the batter
Các ví dụ
The outfield was playing in for the final out.
Các cầu thủ ngoài sân đang chơi bên trong để thực hiện cú đánh cuối cùng.
With a runner on third, the infield came in.
Với người chạy ở vị trí thứ ba, infield tiến vào gần hơn.
5.1
vào trong, bên trong
(of a pitch) used to describe a ball thrown near the inside part of the plate
Các ví dụ
He threw a fastball in to jam the hitter.
Anh ấy ném một quả bóng nhanh vào trong để làm khó người đánh bóng.
That curveball broke sharply in.
Cú ném cong đó bẻ gắt vào trong.
06
bên trong, tham gia
used to indicate taking part in or having access to something, often privately, commonly followed by "on"
Các ví dụ
He's in on the plan to restructure the team.
Anh ấy trong kế hoạch tái cấu trúc đội.
Were you in on the surprise?
Bạn có tham gia vào bất ngờ không?
07
trong mối quan hệ tốt, trong ân huệ
in a favorable or friendly relationship with someone
Các ví dụ
Ever since the project started, she 's been in with the senior managers.
Kể từ khi dự án bắt đầu, cô ấy đã được ưa bởi các quản lý cấp cao.
He tried to get in with the popular group by buying everyone coffee.
Anh ấy cố gắng hòa nhập với nhóm nổi tiếng bằng cách mua cà phê cho mọi người.
7.1
trong, ở
in a particular type of connection or status, often used in idiomatic expressions
Các ví dụ
She's clearly in bad with her neighbors after the noise complaints.
Cô ấy rõ ràng ở trong tình trạng xấu với hàng xóm sau những khiếu nại về tiếng ồn.
He's in deep with that investor group, financially and personally.
Anh ấy trong mối quan hệ sâu sắc với nhóm nhà đầu tư đó, cả về tài chính và cá nhân.
08
đang sản xuất, hoạt động
(of oil well) actively producing oil
Các ví dụ
That new well is finally in.
Giếng mới đó cuối cùng đã đi vào hoạt động.
The site will be in by next quarter.
Trang web sẽ đang sản xuất vào quý tới.
09
dần dần, từ từ
used to indicate becoming noticeable or clearly perceived
Các ví dụ
The music faded in slowly.
Âm nhạc dần dần trở nên rõ ràng.
Her image came in through the fog.
Hình ảnh của cô ấy hiện ra trong làn sương mù.
10
được bầu, nhậm chức
(in politics) used to refer to gaining official power or being voted into a role
Các ví dụ
She was voted in as president.
Cô ấy được bầu làm tổng thống.
The new mayor came in last week.
Thị trưởng mới đã nhậm chức vào tuần trước.
in
Các ví dụ
Bright neon colors are definitely in this season.
Màu neon sáng chắc chắn thịnh hành trong mùa này.
That hairstyle is n't in anymore.
Kiểu tóc đó không còn thịnh hành nữa.
Các ví dụ
The doctor is in today.
Bác sĩ có mặt hôm nay.
Is Mr. Thomas in, or should I call back later?
Ông Thomas có ở đó không, hay tôi nên gọi lại sau?
03
hợp thời, sành điệu
belonging to or identified with a socially exclusive, trendy group
Các ví dụ
Only the in crowd got invited to the private screening.
Chỉ đám đông in được mời đến buổi chiếu riêng.
He 's always been part of the in group at school.
Anh ấy luôn là một phần của nhóm in ở trường.
Các ví dụ
The in part of the ring has a secret engraving.
Phần bên trong của chiếc nhẫn có một khắc bí mật.
You'll find the sensor in the in compartment.
Bạn sẽ tìm thấy cảm biến trong ngăn.
05
trong giới hạn, hợp lệ
(of a ball in sports) having landed or remained inside the boundaries of play
Các ví dụ
The referee called it in, but the other team challenged.
Trọng tài gọi nó trong, nhưng đội kia đã thách thức.
From my angle, that serve was clearly in.
Từ góc nhìn của tôi, cú giao bóng đó rõ ràng là trong.
06
đương quyền, đang tại chức
currently holding office, functioning, or exercising authority
Các ví dụ
The in party is facing criticism for rising inflation.
Đảng đang cầm quyền đang phải đối mặt với chỉ trích vì lạm phát gia tăng.
The in administration proposed a tax reform bill.
Chính quyền đương nhiệm đã đề xuất một dự luật cải cách thuế.
Các ví dụ
The in train arrived on time.
Trong tàu đến đúng giờ.
They waited for the in tide to reach the shore.
Họ đợi thủy triều dâng lên đến bờ.
08
có sẵn, đã đến
having arrived, reported, or been finalized
Các ví dụ
The results are finally in.
Kết quả cuối cùng đã đến.
All the applications are in now.
Tất cả các đơn đăng ký hiện đã nộp.
09
có lãi, sinh lợi
having gained or made money by a specific amount
Các ví dụ
He's in a couple thousand dollars from crypto.
Anh ấy trong vài nghìn đô la từ tiền điện tử.
They're in twenty percent over their initial investment.
Họ trong hai mươi phần trăm trên khoản đầu tư ban đầu của họ.
10
nội bộ, chỉ dành cho người trong cuộc
familiar or relevant only to a specific group, requiring inside knowledge
Các ví dụ
That was definitely an in joke, they all laughed except me.
Đó chắc chắn là một trò đùa nội bộ, tất cả họ đều cười trừ tôi.
His comment was full of in references.
Bình luận của anh ấy đầy những tham chiếu in.
11
trong, vào
having reached a specified amount or point in time, money, consumption, etc.
Các ví dụ
I'm already two hours in and barely halfway through.
Tôi đã trong hai giờ và chỉ mới đi được nửa chặng đường.
We were ten miles in before we saw a sign.
Chúng tôi đã đi được mười dặm vào trong trước khi nhìn thấy một biển báo.
12
sẵn sàng, sẵn lòng
willing, ready, or on board to participate in something
Các ví dụ
I'm in for taking on this project.
Tôi sẵn sàng nhận làm dự án này.
She's in to lead the client presentation.
Cô ấy sẵn sàng dẫn dắt buổi thuyết trình cho khách hàng.
In
01
những người trong cuộc, những người nắm quyền
a person who currently holds a position of power, influence, or insider status
Các ví dụ
The voters were tired of the ins and wanted a complete change in leadership.
Cử tri đã mệt mỏi với những người trong cuộc và muốn có một sự thay đổi hoàn toàn trong lãnh đạo.
During the debate, the out challenged the policies of the in.
Trong cuộc tranh luận, người ngoài cuộc đã thách thức các chính sách của người trong cuộc.
Các ví dụ
She used her in with the principal to secure a better role.
Cô ấy đã sử dụng ảnh hưởng của mình với hiệu trưởng để có được vai trò tốt hơn.
His in with the mayor helped smooth over the dispute.
Ảnh hưởng của anh ta với thị trưởng đã giúp xoa dịu tranh chấp.
in-
01
không, im
used to indicate negation or absence
Các ví dụ
The results were incomplete, so the study had to continue.
Kết quả không đầy đủ, vì vậy nghiên cứu phải tiếp tục.
Her response was insincere, which made him doubt her apology.
Phản ứng của cô ấy không chân thành, điều đó khiến anh nghi ngờ lời xin lỗi của cô.
02
nhập-, thâm-
used to express movement inward or involvement
Các ví dụ
The spy was trained to infiltrate enemy territory.
Điệp viên được đào tạo để thâm nhập vào lãnh thổ địch.
They worked to incorporate new methods into the system.
Họ đã làm việc để kết hợp các phương pháp mới vào hệ thống.



























