Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trendy
Các ví dụ
The trendy hairstyle she sported quickly became popular among her friends.
Kiểu tóc thời thượng mà cô ấy thể hiện nhanh chóng trở nên phổ biến trong số bạn bè của cô ấy.
He likes to shop at trendy boutiques to keep his wardrobe fresh.
Anh ấy thích mua sắm ở các cửa hàng thời thượng để giữ cho tủ quần áo của mình luôn tươi mới.
Cây Từ Vựng
trendy
trend



























