trepidation
tre
ˌtrɛ
tre
pi
pi
da
ˈdeɪ
dei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/tɹˌɛpɪdˈe‍ɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "trepidation"trong tiếng Anh

Trepidation
01

sự lo lắng, sự bồn chồn

a state of nervousness or fear, anticipating that something bad may occur
example
Các ví dụ
As the deadline approached, she felt a sense of trepidation about the upcoming exam.
Khi thời hạn đến gần, cô ấy cảm thấy một cảm giác lo lắng về kỳ thi sắp tới.
Stepping into the dark, unfamiliar forest filled him with trepidation, unsure of what dangers lurked within.
Bước vào khu rừng tối, lạ lẫm khiến anh ta tràn ngập sự lo lắng, không chắc chắn về những nguy hiểm ẩn náu bên trong.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store