impunity
im
ˌɪm
im
pu
ˈpju
pyoo
ni
ni
ty
ti
ti
British pronunciation
/ɪmpjˈuːnɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "impunity"trong tiếng Anh

Impunity
01

sự miễn tội, sự bất khả xâm phạm

freedom from punishment, harm, or consequences despite wrongdoing
example
Các ví dụ
The hackers operated with impunity, never facing arrest.
Những tin tặc hoạt động với sự miễn trừ, không bao giờ phải đối mặt với việc bị bắt.
Officials were accused of acting with impunity during the crisis.
Các quan chức bị cáo buộc đã hành động với sự miễn trừ trong cuộc khủng hoảng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store