Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Home
01
nhà, tổ ấm
the place that we live in, usually with our family
Các ví dụ
The family moved into a new home in the suburbs.
Gia đình chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô.
Their home was always filled with laughter and warmth.
Ngôi nhà của họ luôn tràn ngập tiếng cười và sự ấm áp.
1.1
nhà, căn nhà
a residential building or unit available for purchase, sale, or rent
Các ví dụ
The real estate agent showed us several homes for sale in the neighborhood.
Nhân viên bất động sản đã cho chúng tôi xem một số ngôi nhà đang rao bán trong khu phố.
They bought their first home after getting married.
Họ đã mua ngôi nhà đầu tiên sau khi kết hôn.
1.2
tổ ấm, nhà
the people living together in a residence, often associated with the concept of a family or household
Các ví dụ
He grew up in a loving home, where education was highly valued.
Anh lớn lên trong một ngôi nhà đầy yêu thương, nơi giáo dục được đánh giá cao.
The children came from a supportive home where creativity was encouraged.
Những đứa trẻ đến từ một ngôi nhà hỗ trợ, nơi sự sáng tạo được khuyến khích.
1.3
đất nước, quê hương
one's own country or the area where one is from
Các ví dụ
After years of traveling abroad, she was happy to return to her home.
Sau nhiều năm đi du lịch nước ngoài, cô ấy rất vui khi được trở về quê hương của mình.
He missed his home and longed for the familiar sights of his hometown.
Anh nhớ nhà và khao khát những cảnh quen thuộc của quê hương mình.
1.4
tổ ấm, nơi ẩn náu
a place where one feels most comfortable or connected, often in a figurative sense
Các ví dụ
For him, the office was a second home where he spent countless hours.
Đối với anh ấy, văn phòng là ngôi nhà thứ hai nơi anh ấy dành vô số giờ.
After traveling the world, she finally felt at home in her new city.
Sau khi đi du lịch khắp thế giới, cuối cùng cô ấy đã cảm thấy như ở nhà ở thành phố mới của mình.
02
viện dưỡng lão, nhà chăm sóc người già
a facility or institution that provides long-term care or support, particularly for the elderly or those in need of assistance
Các ví dụ
After the accident, he moved to an old people 's home for rehabilitation.
Sau tai nạn, anh ấy chuyển đến một viện dưỡng lão để phục hồi chức năng.
The home provided 24-hour medical care for residents.
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế 24 giờ cho cư dân.
03
nguồn gốc, cái nôi
a location or origin point for a particular thing or concept
Các ví dụ
Paris is considered the home of haute couture fashion.
Paris được coi là cái nôi của thời trang cao cấp.
Silicon Valley is the home of many leading technology companies.
Thung lũng Silicon là ngôi nhà của nhiều công ty công nghệ hàng đầu.
04
môi trường sống, môi trường tự nhiên
the natural habitat or environment of a plant or animal
Các ví dụ
The home of the polar bear is in the Arctic region.
Nhà của gấu Bắc Cực là ở vùng Bắc Cực.
The jungle is the home of many exotic species of birds.
Rừng nhiệt đới là nhà của nhiều loài chim kỳ lạ.
05
nhà, vị trí
a designated location where an item or set of items is stored
Các ví dụ
There 's not a home for the books yet, so they're stacked in the corner.
Chưa có nhà cho sách nên chúng được xếp chồng trong góc.
The home for my keys is on the kitchen counter.
Nơi để chìa khóa của tôi là trên quầy bếp.
06
nhà, đích
(sports) the designated area or endpoint that a player aims to reach to score a point
Các ví dụ
He was only a few yards from home when the defender tackled him.
Anh ấy chỉ cách nhà vài thước khi hậu vệ cản phá anh ấy.
The runner sprinted toward home, eager to score.
Người chạy lao về phía nhà, háo hức ghi điểm.
6.1
nhà, gôn
(baseball) the area where a batter must reach to score a run
Các ví dụ
The batter swung and sprinted toward home to score a run.
Người đánh bóng vung gậy và chạy nước rút về nhà để ghi điểm.
The pitcher aimed for the strike zone near home.
Người ném bóng nhắm vào vùng strike gần home.
6.2
căn cứ, nhà
a safe position in some sports where a player is no longer in danger of being attacked
Các ví dụ
The goalie quickly rushed to home to avoid the oncoming attacker.
Thủ môn nhanh chóng lao về nhà để tránh tiền đạo đang tới gần.
Once the runner reached home, he was no longer in danger of being tagged out.
Một khi người chạy đã đến bến, anh ta không còn nguy cơ bị loại nữa.
6.3
hậu vệ, phòng thủ
(lacrosse) the three players positioned closest to the opponent's goal, typically responsible for defense
Các ví dụ
The home charged forward, looking for an opening in the defense.
Home lao về phía trước, tìm kiếm một khoảng trống trong hàng phòng ngự.
Our coach rotated the homes to keep fresh pressure near the crease.
Huấn luyện viên của chúng tôi đã luân phiên các hậu vệ để duy trì áp lực mới gần khung thành.
Các ví dụ
The team secured a home in the championship after their victory.
Đội đã đảm bảo một trận đấu trên sân nhà trong giải vô địch sau chiến thắng của họ.
The home proved to be their strongest advantage this season.
Sân nhà tỏ ra là lợi thế mạnh nhất của họ trong mùa giải này.
07
trụ sở, đại bản doanh
a central location or headquarters for an organization
Các ví dụ
The dance company 's home was located in the heart of the city.
Trụ sở của công ty khiêu vũ nằm ở trung tâm thành phố.
The home of the tech startup is a modern building downtown.
Trụ sở của công ty khởi nghiệp công nghệ là một tòa nhà hiện đại ở trung tâm thành phố.
home
01
quốc gia, nội địa
pertaining to one's own nation, especially its internal or domestic matters
Các ví dụ
The company is focusing on home sales this year.
Công ty đang tập trung vào doanh số bán hàng nội địa trong năm nay.
Many of the policies were geared toward improving home industries.
Nhiều chính sách nhằm vào việc cải thiện các ngành công nghiệp nội địa.
02
nhà, tại nhà
referring to a team or game played at the team's own venue or stadium
Các ví dụ
The home game was scheduled for next Saturday.
Trận đấu sân nhà đã được lên lịch vào thứ bảy tuần sau.
The home team won their match with ease.
Đội chủ nhà đã thắng trận đấu của họ một cách dễ dàng.
03
nhà, gia đình
pertaining to or associated with one's residence or domestic environment
Các ví dụ
She gave me her home address for the invitation.
Cô ấy đã cho tôi địa chỉ nhà của cô ấy để mời.
I have n't seen my home town in years.
Tôi đã không nhìn thấy quê hương của mình trong nhiều năm.
04
nhà làm, dành cho nhà
referring to something created or designed for use in where one lives
Các ví dụ
She enjoys trying out new home recipes on weekends.
Cô ấy thích thử những công thức nấu ăn tại nhà mới vào cuối tuần.
She prefers home remedies over commercial medicines.
Cô ấy thích các biện pháp tại nhà hơn là thuốc thương mại.
05
trụ sở chính, chính
referring to the main office or central location of an organization
Dialect
American
Các ví dụ
The company has moved its home office to a larger building.
Công ty đã chuyển văn phòng chính của mình đến một tòa nhà lớn hơn.
The request was sent back to the home branch for approval.
Yêu cầu đã được gửi lại cho chi nhánh chính để phê duyệt.
home
Các ví dụ
She walked home after a long day at work.
Cô ấy đi bộ về nhà sau một ngày dài làm việc.
After the vacation, they returned home and unpacked their suitcases.
Sau kỳ nghỉ, họ trở về nhà và dỡ hành lý.
02
vào đúng vị trí, chắc chắn
used to describe something being placed or moved securely into its correct location
Các ví dụ
He hammered the nail home with one strong blow.
Anh ấy đóng đinh vào tận bằng một cú đập mạnh.
She drove the bolt home with a twist of the wrench.
Cô ấy vặn chặt bu lông vào đúng vị trí bằng một cái xoay cờ lê.
03
sâu sắc, thực sự
with respect to emotional or intellectual impact
Các ví dụ
His criticism hit home more than he realized.
Lời chỉ trích của anh ấy đã chạm đúng hơn anh ấy nhận ra.
The story's message really struck home.
Thông điệp của câu chuyện thực sự đánh vào nhà.
04
về nhà, về đến nhà
used to mark arrival at the final point or successful completion
Các ví dụ
The favorite galloped home in first place.
Người được yêu thích đã phi nước đại về nhà ở vị trí đầu tiên.
He limped home after a grueling marathon.
Anh ấy khập khiễng về nhà sau một cuộc marathon mệt mỏi.
05
về nhà, hướng về nhà
(baseball) used to indicate movement toward or arrival at home plate
Các ví dụ
The runner slid home safely.
Người chạy trượt về nhà một cách an toàn.
The batter brought two men home with a double.
Người đánh bóng đã đưa hai người đàn ông về nhà với một cú đúp.
to home
01
trở về, quay trở lại
(of an animal) to make one's way back to a natural habitat or nesting place
Intransitive
Các ví dụ
The geese home to the same marshland each spring.
Những con ngỗng trở về cùng một vùng đầm lầy mỗi mùa xuân.
After migration, the salmon homed to their native river.
Sau khi di cư, cá hồi đã trở về dòng sông quê hương của chúng.
1.1
bay về chuồng, trở về chuồng
(of a racing pigeon) to fly back to the loft from a distant release site
Intransitive
Các ví dụ
Only three of the pigeons homed before sunset.
Chỉ có ba con chim bồ câu về nhà trước khi mặt trời lặn.
His best bird homes in under four hours.
Con chim tốt nhất của anh ấy về nhà trong vòng chưa đầy bốn giờ.
02
cho ở, nhận nuôi
to give a person or animal a place to live or settle in
Transitive
Các ví dụ
The shelter homed five rescued cats last week.
Nơi trú ẩn đã nhận nuôi năm con mèo được cứu hộ vào tuần trước.
The program homes orphaned children with local families.
Chương trình nhận nuôi trẻ mồ côi với các gia đình địa phương.
Các ví dụ
As the sun set, the children homed through the fields.
Khi mặt trời lặn, những đứa trẻ về nhà qua những cánh đồng.
Let us home before the storm worsens.
Chúng ta hãy về nhà trước khi cơn bão trở nên tồi tệ hơn.
Cây Từ Vựng
homeless
homelike
homely
home



























