Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Habitat
01
môi trường sống, sinh cảnh
the place or area in which certain animals, birds, or plants naturally exist, lives, and grows
Các ví dụ
Coral reefs provide a rich habitat for thousands of marine species.
Rạn san hô cung cấp một môi trường sống phong phú cho hàng ngàn loài sinh vật biển.
The panda 's habitat is the mountainous bamboo forests of China.
Môi trường sống của gấu trúc là những khu rừng tre núi ở Trung Quốc.



























