Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
habitable
01
có thể ở được
suitable to live in and support life
Các ví dụ
Scientists are exploring Mars to determine if any regions could be made habitable through terraforming.
Các nhà khoa học đang khám phá sao Hỏa để xác định xem liệu có khu vực nào có thể được làm cho có thể sinh sống được thông qua việc cải tạo địa hình.
After the hurricane, large parts of the island were no longer habitable due to flooding and structural damage.
Sau cơn bão, nhiều phần lớn của hòn đảo không còn có thể ở được do lũ lụt và thiệt hại về cấu trúc.
Cây Từ Vựng
habitability
habitableness
inhabitable
habitable
habit



























