LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Habilitate
/həbˈɪlɪtˌeɪt/
/həbˈɪlᵻtˌeɪt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "habilitate"
to habilitate
ĐỘNG TỪ
01
mặc
, khoác lên
provide with clothes or put clothes on
undress
02
habilitate
, đủ tiêu chuẩn
qualify for teaching at a university in Europe
Ví dụ
Từ Gần
habilimented
habiliment
habergeon
haberdashery store
haberdashery
habit
habit is second nature
habit-forming
habitability
habitable
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App