Habilitate
volume
British pronunciation/həbˈɪlɪtˌeɪt/
American pronunciation/həbˈɪlᵻtˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "habilitate"

to habilitate
01

mặc, khoác lên

provide with clothes or put clothes on
to habilitate definition and meaning
02

habilitate, đủ tiêu chuẩn

qualify for teaching at a university in Europe
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store