Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Habitability
01
khả năng sinh sống, năng lực hỗ trợ cuộc sống
the capacity of an environment or living space to support human life, health, and productivity
Các ví dụ
With rising sea levels and stronger storms, the habitability of many coastal and island communities is under threat.
Với mực nước biển dâng cao và những cơn bão mạnh hơn, khả năng sinh sống của nhiều cộng đồng ven biển và đảo đang bị đe dọa.
As air pollution increased in the city, questions were raised about its long-term habitability without environmental reforms.
Khi ô nhiễm không khí gia tăng trong thành phố, các câu hỏi đã được đặt ra về khả năng sinh sống lâu dài của nó mà không có cải cách môi trường.
Cây Từ Vựng
habitability
habitable
habit



























