Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pal
Các ví dụ
Hey, pal, want to grab lunch later?
Này, bạn thân, bạn có muốn đi ăn trưa sau không?
He 's my best pal; we've known each other since childhood.
Anh ấy là bạn thân nhất của tôi; chúng tôi biết nhau từ thuở nhỏ.



























