Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sidekick
Các ví dụ
We 've been best friends for years; he 's my sidekick.
Chúng tôi đã là bạn thân nhiều năm; anh ấy là người bạn đồng hành của tôi.
She 's always there for me; my sidekick through thick and thin.
Cô ấy luôn ở bên tôi; người bạn đồng hành của tôi dù trong hoàn cảnh nào.
02
trợ thủ, bạn đồng hành
a close companion or assistant to the protagonist of a work of fiction, who provides support, advice, or comic relief
03
cú đá ngang, sidekick
(combat sports) a kicking technique where the leg is thrust outward from the body's side, typically targeting an opponent's midsection or legs
Các ví dụ
He landed a powerful sidekick to his opponent's ribs.
Anh ta đã thực hiện một cú đá ngang mạnh mẽ vào xương sườn của đối thủ.
Her sidekick technique knocked her opponent off balance.
Kỹ thuật đá ngang của cô ấy làm đối thủ mất thăng bằng.



























