Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Buddy
Các ví dụ
James and David have been best buddies since they were kids, always looking out for each other.
James và David đã là bạn thân nhất từ khi còn nhỏ, luôn quan tâm đến nhau.
Hey buddy, do you mind lending me a hand with this heavy box?
Này bạn, bạn có phiền giúp tôi với cái hộp nặng này không?



























