buddy
bu
ˈbʌ
ba
ddy
di
di
British pronunciation
/ˈbʌdi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "buddy"trong tiếng Anh

01

bạn thân, bạn bè

a close friend
example
Các ví dụ
James and David have been best buddies since they were kids, always looking out for each other.
James và David đã là bạn thân nhất từ khi còn nhỏ, luôn quan tâm đến nhau.
Hey buddy, do you mind lending me a hand with this heavy box?
Này bạn, bạn có phiền giúp tôi với cái hộp nặng này không?
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store