LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Buddhist
/bˈʊdɪst/
/ˈbudəst/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Buddhist"
Buddhist
DANH TỪ
01
Phật tử
someone who follows Buddhism
buddhist
TÍNH TỪ
01
Phật giáo
related to the religion, culture, or people of Buddhism
Ví dụ
She
became
a
Buddhist
after
studying
the
teachings
of
Siddhartha Gautama
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App