Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Palace
01
cung điện, lâu đài
a large building that is the official home of a powerful or very important person such as a king, queen, pope, etc.
Các ví dụ
The royal palace gleamed in the sunlight, its marble facade adorned with intricate carvings and gilded accents.
Cung điện hoàng gia lấp lánh dưới ánh mặt trời, mặt tiền bằng đá cẩm thạch được trang trí với những họa tiết chạm khắc phức tạp và điểm nhấn mạ vàng.
Tourists marveled at the opulence of the palace's grand ballroom, with its crystal chandeliers and ornate frescoes.
Du khách kinh ngạc trước sự xa hoa của phòng khiêu vũ lớn trong cung điện, với những chiếc đèn chùm pha lê và các bức bích họa trang trí công phu.
02
cung điện, lâu đài
a very large, fancy, and beautiful house that usually belongs to someone very rich
Các ví dụ
That family lives in a huge palace on the hill.
Gia đình đó sống trong một cung điện khổng lồ trên đồi.
They built a modern palace with glass walls and marble floors.
Họ đã xây dựng một cung điện hiện đại với tường kính và sàn đá cẩm thạch.
03
cung điện, nơi ở của giám mục
the large and official house where an archbishop or bishop lives
Dialect
British
Các ví dụ
The bishop invited the guests to dinner at his palace.
Giám mục đã mời các vị khách đến dùng bữa tối tại cung điện của mình.
The old palace of the archbishop stands near the church.
Cung điện cũ của tổng giám mục đứng gần nhà thờ.
04
cung điện
the governing group of a kingdom
05
cung điện, hội trường triển lãm
a large ornate exhibition hall



























