dwelling
dwe
ˈdwɛ
dve
lling
lɪng
ling
British pronunciation
/dwˈɛlɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dwelling"trong tiếng Anh

Dwelling
01

nơi ở, chỗ ở

a place for living in, such as a house, apartment, etc.
Wiki
dwelling definition and meaning
example
Các ví dụ
The old stone dwelling at the edge of the village has stood for over a century.
Ngôi nhà bằng đá cũ ở rìa làng đã đứng vững hơn một thế kỷ.
Each dwelling on the hillside was built using local timber and clay.
Mỗi ngôi nhà trên sườn đồi được xây dựng bằng gỗ và đất sét địa phương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store