Dyad
volume
British pronunciation/dˈa‍ɪæd/
American pronunciation/ˈdaɪˌæd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dyad"

01

dyad, cặp

two items of the same kind
dyad definition and meaning

dyad

n

dyadic

adj

dyadic

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store