Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to dye
01
nhuộm, tẩm màu
to change the color of something using a liquid substance
Transitive: to dye sth
Các ví dụ
She decided to dye her white shirt pink.
Cô ấy quyết định nhuộm chiếc áo trắng của mình thành màu hồng.
Last weekend, they dyed Easter eggs with various colors.
Cuối tuần trước, họ đã nhuộm trứng Phục sinh với nhiều màu sắc khác nhau.
Dye
Các ví dụ
Natural dyes can be made from plants, fruits, and vegetables.
Thuốc nhuộm tự nhiên có thể được làm từ thực vật, trái cây và rau củ.
She bought a bright red dye to color her fabric for the project.
Cô ấy đã mua một loại thuốc nhuộm màu đỏ tươi để nhuộm vải cho dự án.



























