Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dyed
01
nhuộm, được tô màu nhân tạo
colored in a way that is not natural, but done artificially
Các ví dụ
She wore a bright red dyed scarf to match her outfit.
Cô ấy đeo một chiếc khăn nhuộm đỏ tươi để phù hợp với trang phục của mình.
Her dyed hair started to fade after a few weeks.
Mái tóc nhuộm của cô ấy bắt đầu phai màu sau vài tuần.



























