dyed
dyed
daɪd
daid
British pronunciation
/dˈa‍ɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dyed"trong tiếng Anh

01

nhuộm, được tô màu nhân tạo

colored in a way that is not natural, but done artificially
example
Các ví dụ
She wore a bright red dyed scarf to match her outfit.
Cô ấy đeo một chiếc khăn nhuộm đỏ tươi để phù hợp với trang phục của mình.
Her dyed hair started to fade after a few weeks.
Mái tóc nhuộm của cô ấy bắt đầu phai màu sau vài tuần.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store