Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Household
01
hộ gia đình, gia đình
all the people living in a house together, considered as a social unit
Các ví dụ
The entire household gathered in the living room to discuss the upcoming family vacation.
Cả gia đình tập trung trong phòng khách để thảo luận về kỳ nghỉ gia đình sắp tới.
Managing a household with three kids and two pets can be quite challenging.
Quản lý một hộ gia đình với ba đứa trẻ và hai con vật nuôi có thể khá khó khăn.
Cây Từ Vựng
household
house
hold



























