Houseguest
volume
British pronunciation/hˈaʊsɡəst/
American pronunciation/ˈhaʊsɡɛst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "houseguest"

Houseguest
01

khách, khách mời

a guest entertained in your house
houseguest definition and meaning

word family

house
guest
houseguest

houseguest

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store