Housebuilder
volume
British pronunciation/hˈaʊsbɪldə/
American pronunciation/hˈaʊsbɪldɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "housebuilder"

Housebuilder
01

nhà xây dựng, nhà thầu xây dựng

someone who builds houses as a business
housebuilder definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store