Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to guide
01
hướng dẫn, dẫn đường
to show the correct way or place to someone
Transitive: to guide sb/sth somewhere
Các ví dụ
The map will guide you to the destination.
Bản đồ sẽ hướng dẫn bạn đến điểm đến.
The experienced hiker guided the group through the mountain trails.
Người leo núi kinh nghiệm đã hướng dẫn nhóm qua những con đường mòn trên núi.
02
hướng dẫn, định hướng
to direct or influence someone's motivation or behavior
Transitive: to guide sb/sth
Các ví dụ
The teacher 's advice helped to guide her students toward success.
Lời khuyên của giáo viên đã giúp hướng dẫn học sinh của cô ấy đến thành công.
Parents often try to guide their children in making good decisions.
Cha mẹ thường cố gắng hướng dẫn con cái mình trong việc đưa ra quyết định tốt.
Guide
01
hướng dẫn viên, người cố vấn
a person who leads or advises others on the way to go
Các ví dụ
Her mentor was a guide, offering wisdom during tough decisions.
Người cố vấn của cô là một hướng dẫn viên, đưa ra lời khôn ngoan trong những quyết định khó khăn.
The scout acted as a guide through the dense forest trail.
Người trinh sát đã hành động như một hướng dẫn viên qua con đường mòn rừng rậm.
1.1
hướng dẫn viên, người dẫn đường
a person whose job is to take tourists to interesting places and show them around
Dialect
American
Các ví dụ
During our trip to the vineyard, the guide explained the process of wine making.
Trong chuyến đi đến vườn nho, hướng dẫn viên đã giải thích quy trình làm rượu.
Our guide for the castle tour had interesting stories about the royal family.
Hướng dẫn viên của chúng tôi cho chuyến tham quan lâu đài có những câu chuyện thú vị về gia đình hoàng gia.
02
hướng dẫn, chú giải
a tool that explains symbols, colors, or codes on a map, chart, or diagram to make it easier to understand
Các ví dụ
The guide at the bottom of the map explained what each color-coded region represented.
Hướng dẫn ở dưới cùng của bản đồ giải thích ý nghĩa của từng vùng được mã hóa màu sắc.
Before analyzing the graph, she checked the guide to understand the symbols used for different data points.
Trước khi phân tích biểu đồ, cô ấy đã kiểm tra hướng dẫn để hiểu các ký hiệu được sử dụng cho các điểm dữ liệu khác nhau.
03
tiêu chuẩn, mô hình
a standard or model used for comparison or reference
Các ví dụ
The company 's values serve as a guide for ethical decision-making.
Giá trị của công ty đóng vai trò là hướng dẫn cho việc ra quyết định đạo đức.
Her successful project was a guide for how to manage future tasks.
Dự án thành công của cô ấy là một hướng dẫn về cách quản lý các nhiệm vụ trong tương lai.
Cây Từ Vựng
guidance
guided
guiding
guide



























