Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Key
01
chìa khóa, khóa
a specially shaped piece of metal used for locking or unlocking a door, starting a car, etc.
Các ví dụ
She reached into her purse to retrieve the key to the front door.
Cô ấy thò tay vào túi để lấy chìa khóa cửa trước.
He turned the key in the ignition to start the car's engine.
Anh ấy xoay chìa khóa trong ổ khóa để khởi động động cơ xe.
02
phím, nút
one of many buttons that one presses or taps to operate a computer, telephone, or cell phone
Các ví dụ
Each key on a keyboard or keypad corresponds to a specific character or function, enabling users to input data and control the device efficiently.
Mỗi phím trên bàn phím hoặc bàn phím số tương ứng với một ký tự hoặc chức năng cụ thể, cho phép người dùng nhập dữ liệu và điều khiển thiết bị một cách hiệu quả.
Touchscreen devices utilize virtual keys displayed on the screen, allowing users to interact by tapping or swiping to input text, execute commands, or navigate menus.
Các thiết bị màn hình cảm ứng sử dụng các phím ảo hiển thị trên màn hình, cho phép người dùng tương tác bằng cách chạm hoặc vuốt để nhập văn bản, thực hiện lệnh hoặc điều hướng menu.
03
phím, nút
a mechanical part that is pressed or activated to produce sound in musical instruments
Các ví dụ
The pianist pressed each key in perfect harmony to create a beautiful piece.
Nghệ sĩ dương cầm nhấn từng phím một cách hoàn hảo để tạo ra một bản nhạc tuyệt đẹp.
He mastered the difficult technique of playing with both hands on different keys.
Anh ấy đã làm chủ kỹ thuật khó khi chơi bằng cả hai tay trên các phím khác nhau.
04
chìa khóa, yếu tố then chốt
a crucial factor in achieving or understanding something
Các ví dụ
Trust is the key to a successful relationship.
Niềm tin là chìa khóa cho một mối quan hệ thành công.
The key to solving the puzzle lies in understanding the pattern.
Chìa khóa để giải câu đố nằm ở việc hiểu mẫu hình.
Các ví dụ
The singer 's key was so high, it made the audience gasp in awe.
Giọng của ca sĩ cao đến mức khiến khán giả thở dài vì kinh ngạc.
He adjusted his key to match the speaker's deep, resonant tone.
Anh ấy điều chỉnh cao độ của mình để phù hợp với giọng nói trầm, vang của người nói.
Các ví dụ
The composer chose the key of G major for the symphony, emphasizing its bright and uplifting qualities.
Nhà soạn nhạc đã chọn giọng sol trưởng cho bản giao hưởng, nhấn mạnh những phẩm chất tươi sáng và nâng cao tinh thần của nó.
She modulated smoothly from the key of C major to A minor, creating a subtle shift in mood.
Cô ấy đã chuyển điệu một cách mượt mà từ giọng đô trưởng sang la thứ, tạo ra sự thay đổi tinh tế trong tâm trạng.
07
chìa khóa, chìa lên dây cót
a device used to wind a spring-driven mechanism, such as a clock
Các ví dụ
He used a small key to wind the antique clock on the mantel.
Anh ấy đã sử dụng một chiếc chìa khóa nhỏ để lên dây cót chiếc đồng hồ cổ trên lò sưởi.
The old-fashioned toy required a winding key to make it move.
Đồ chơi cổ điển yêu cầu một chìa khóa để làm nó di chuyển.
08
đá chìa khóa, đá chốt
the central stone at the top of an arch that holds the structure together
Các ví dụ
The architect praised the key for holding the entire structure of the arch in place.
Kiến trúc sư đã khen ngợi đá chìa khóa vì đã giữ toàn bộ cấu trúc của vòm tại chỗ.
Without the key, the arch would not have been able to bear the weight of the building.
Nếu không có đá khóa, vòm sẽ không thể chịu được trọng lượng của tòa nhà.
Các ví dụ
The map 's key showed what each symbol represented, such as parks, rivers, and roads.
Chú giải trên bản đồ cho biết mỗi biểu tượng đại diện cho cái gì, chẳng hạn như công viên, sông và đường.
The key to the table helps you understand the different abbreviations used for data.
Chú giải của bảng giúp bạn hiểu các từ viết tắt khác nhau được sử dụng cho dữ liệu.
10
đáp án, giải pháp
a list of correct answers or solutions to questions, puzzles, or exercises
Các ví dụ
The workbook came with a key for all the exercises, allowing learners to verify their answers.
Sách bài tập đi kèm với một đáp án cho tất cả các bài tập, cho phép người học kiểm tra câu trả lời của họ.
He used the key to solve the crossword puzzle more quickly.
Anh ấy đã sử dụng chìa khóa để giải ô chữ nhanh hơn.
11
khu vực gần rổ, vùng chốt
(basketball) the area near the basket, where players often position themselves for rebounds, screens, or post moves
Các ví dụ
The power forward grabbed the rebound in the key after the missed shot.
Tiền đạo mạnh đã giành được bóng bật bảng trong khu vực gần rổ sau cú ném trượt.
The point guard passed the ball to his teammate in the key, who made a quick move for the basket.
Hậu vệ dẫn bóng đã chuyền bóng cho đồng đội ở khu vực gần rổ, người đã thực hiện một động tác nhanh chóng về phía rổ.
12
ký, kilogram
a kilogram, especially of an illegal drug
Các ví dụ
After the raid, the officers recovered several keys of illicit drugs.
Sau cuộc đột kích, các sĩ quan đã thu giữ được vài kilo ma túy bất hợp pháp.
The police found a key of cocaine hidden in the warehouse.
Cảnh sát tìm thấy một kilo cocaine được giấu trong kho.
13
quả cánh, hạt cánh
a type of seed with a wing-like structure that helps it to be carried by the wind, often found in certain tree species
Các ví dụ
The ground was covered with keys from the maple trees after the wind blew them off.
Mặt đất được phủ đầy chìa khóa từ cây phong sau khi gió thổi chúng rụng xuống.
The children enjoyed collecting the keys from the sycamore trees during their walk.
Bọn trẻ thích thú thu thập những chìa khóa từ cây sung dâu trong buổi đi dạo của chúng.
Các ví dụ
The key of the novel was dark and brooding, reflecting the main character's inner turmoil.
Chìa khóa của cuốn tiểu thuyết là u ám và ảm đạm, phản ánh sự hỗn loạn nội tâm của nhân vật chính.
The meeting was conducted in a formal key, emphasizing professionalism and efficiency.
Cuộc họp được tiến hành với một không khí trang trọng, nhấn mạnh tính chuyên nghiệp và hiệu quả.
15
chìa khóa, mảnh ghép cuối cùng
the final piece or board used to complete a floor or surface installation, ensuring the structure is secure
Các ví dụ
The key was inserted to complete the floor installation.
Chìa khóa đã được lắp vào để hoàn thiện việc lắp đặt sàn.
He carefully placed the key to finish the wooden surface.
Anh ấy cẩn thận đặt chìa khóa để hoàn thiện bề mặt gỗ.
16
chìa khóa, chìa khóa quyền lực
(in the plural) a symbol of authority or control within a prison pod or gang
Các ví dụ
Whoever holds the keys controls the pod.
Ai nắm giữ chìa khóa thì kiểm soát buồng giam.
Conflicts are often resolved by those with the keys.
Xung đột thường được giải quyết bởi những người có chìa khóa.
key
Các ví dụ
The key factor in his success was his persistence and determination.
Yếu tố chính trong thành công của anh ấy là sự kiên trì và quyết tâm.
Time management skills are key to achieving productivity and success.
Kỹ năng quản lý thời gian là chìa khóa để đạt được năng suất và thành công.
to key
01
nhận dạng, phân loại
to identify or classify an organism, species, or object using a system of questions or characteristics, typically in fields like botany, biology, or taxonomy
Các ví dụ
The botanist keyed the plant based on its leaf shape and flower color.
Nhà thực vật học đã phân loại cây dựa trên hình dạng lá và màu sắc hoa.
After examining the features, she was able to key the insect to its correct family.
Sau khi kiểm tra các đặc điểm, cô ấy đã có thể phân loại côn trùng vào đúng họ của nó.
02
điều chỉnh, cá nhân hóa
to tailor an advertisement to a specific audience
Các ví dụ
The marketing team decided to key the advertisement for young professionals in urban areas.
Nhóm tiếp thị quyết định nhắm mục tiêu quảng cáo cho các chuyên gia trẻ ở khu vực đô thị.
They key their ads to different age groups to improve engagement and response rates.
Họ điều chỉnh quảng cáo của mình cho các nhóm tuổi khác nhau để cải thiện mức độ tương tác và tỷ lệ phản hồi.
Các ví dụ
The musician keyed the piano to ensure it was in tune.
Nhạc sĩ đã lên dây đàn piano để đảm bảo rằng nó đúng tông.
The conductor asked the orchestra to key their instruments before the performance.
Nhạc trưởng yêu cầu dàn nhạc lên dây nhạc cụ của họ trước buổi biểu diễn.
04
cào, phá hoại bằng chìa khóa
to vandalize or scratch a car, typically with a key, as an act of damage or protest
Các ví dụ
Someone keyed my car while I was inside the store.
Ai đó đã lào xe tôi khi tôi đang ở trong cửa hàng.
The thief did n't steal anything but keyed several cars in the parking lot.
Tên trộm không lấy trộm thứ gì nhưng đã lào vài chiếc xe trong bãi đỗ.
05
cấp quyền truy cập, đăng ký
to give access or control by providing a key or code
Các ví dụ
The hotel receptionist keyed the guest into the system to access their room.
Nhân viên lễ tân khách sạn đã đăng ký khách vào hệ thống để truy cập phòng của họ.
She keyed the door to allow entry into the new office.
Cô ấy mở khóa cửa để cho phép vào văn phòng mới.
06
nhập, gõ
to enter information or data into a computer or electronic device using a keyboard
Các ví dụ
He quickly keyed the details into the system.
Anh ấy nhanh chóng nhập các chi tiết vào hệ thống.
The assistant keyed in the customer's information for the order.
Trợ lý đã nhập thông tin của khách hàng cho đơn hàng.
07
đặt đá chốt, lắp đá chính cho vòm
to provide an arch with its central supporting stone
Các ví dụ
The mason keyed the arch to ensure it would hold steady.
Người thợ nề đã chèn khóa vòm để đảm bảo nó sẽ giữ vững.
They carefully keyed the stone to finish the archway.
Họ cẩn thận đặt viên đá chính để hoàn thành cổng vòm.
Các ví dụ
The technician keyed the gears into place to ensure the machine functioned properly.
Kỹ thuật viên đã cố định các bánh răng vào vị trí để đảm bảo máy hoạt động đúng cách.
They keyed the boards into the frame to hold the structure together.
Họ đã khóa các tấm ván vào khung để giữ cấu trúc lại với nhau.
Cây Từ Vựng
keyless
key



























