Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ketone
Các ví dụ
Acetone is a common ketone widely used as a solvent and nail polish remover.
Acetone là một xeton phổ biến được sử dụng rộng rãi làm dung môi và chất tẩy sơn móng tay.
Dimedone is a cyclic ketone often used in organic synthesis.
Dimedone là một xeton vòng thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ.



























