Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ketchup
01
tương cà, sốt cà chua
a cold sauce made from tomatoes, which has a thick texture and is served with some food
Các ví dụ
He squirted ketchup on his hot dog to add a bit of sweetness and tang.
Anh ấy đã phun tương cà lên xúc xích nóng để thêm một chút ngọt ngào và chua.
The restaurant served a small bowl of ketchup alongside the basket of crispy fries.
Nhà hàng phục vụ một bát nhỏ tương cà bên cạnh giỏ khoai tây chiên giòn.



























