Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ketamine
01
một loại thuốc có thể khiến mọi người cảm thấy tách rời khỏi môi trường xung quanh và có cả công dụng y tế và giải trí
a drug that can make people feel disconnected from their surroundings and has both medical and recreational uses
Các ví dụ
Nesta 's school organized a workshop to inform students about the dangers of ketamine.
Trường học của Nesta đã tổ chức một hội thảo để thông báo cho học sinh về những nguy hiểm của ketamine.
The doctor administered ketamine to induce anesthesia before the surgery.
Bác sĩ đã tiêm ketamine để gây mê trước khi phẫu thuật.



























