Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
guided
01
hướng dẫn, được chỉ đạo
directed, controlled, or assisted by someone or something to follow a specific path or achieve a goal
Các ví dụ
The guided nature walk helped visitors learn about local plants.
Chuyến đi dạo thiên nhiên có hướng dẫn đã giúp du khách tìm hiểu về các loài thực vật địa phương.
She followed a guided process to improve her presentation skills.
Cô ấy đã theo một quy trình hướng dẫn để cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình.
Cây Từ Vựng
misguided
unguided
guided
guide



























