Tìm kiếm
guided
01
được hướng dẫn, được dẫn dắt
led or directed by a knowledgeable and experienced person, usually for the purpose of instruction, education, or tourism
guided
adj
guide
v
misguided
adj
misguided
adj
unguided
adj
unguided
adj
Tìm kiếm
được hướng dẫn, được dẫn dắt
guided
guide
misguided
misguided
unguided
unguided