Tìm kiếm
to tithe
01
thu thuế mười phần trăm
levy a tithe on (produce or a crop)
02
thu thuế mười phần trăm
exact a tithe from
03
thu thuế mười phần trăm
to donate ten percent of one's income, often to the church, as a religious commitment or financial support
04
thu thuế mười phần trăm
pay one tenth of; pay tithes on, especially to the church