Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
titchy
01
nhỏ xíu, tí hon
extremely tiny
Các ví dụ
The titchy kitten struggled to climb up the tall couch.
Chú mèo con tí hon đã vật lộn để leo lên chiếc ghế dài cao.
He felt a bit titchy standing next to the towering basketball players
Anh ấy cảm thấy mình hơi nhỏ bé khi đứng cạnh những cầu thủ bóng rổ cao lớn.



























