Titchy
volume
British pronunciation/ɛkstɹˈiːmli smˈɔːl ɔː tˈaɪni/
American pronunciation/ɛkstɹˈiːmli smˈɔːl ɔːɹ tˈaɪni/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "titchy"

01

rất nhỏ, siêu nhỏ

extremely tiny
InformalInformal

titchy

adj
example
Ví dụ
The titchy apartment was just big enough for one person.
She picked up the titchy shell from the beach and admired its delicate patterns
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store