Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
titanic
Các ví dụ
The titanic mountain range stretched across the horizon, its peaks hidden by clouds.
Dãy núi khổng lồ trải dài khắp chân trời, những đỉnh núi bị che khuất bởi mây.
They embarked on a journey to explore the titanic caverns deep beneath the earth's surface.
Họ bắt đầu một hành trình để khám phá những hang động khổng lồ sâu dưới bề mặt trái đất.
Các ví dụ
His titanic struggle with addiction was both heartbreaking and inspiring.
Cuộc đấu tranh khổng lồ của anh ấy với chứng nghiện vừa đau lòng vừa truyền cảm hứng.
She faced a titanic challenge in balancing her career and family life.
Cô ấy đã đối mặt với một thách thức khổng lồ trong việc cân bằng sự nghiệp và cuộc sống gia đình.
03
thuộc titan, liên quan đến titan
related to titanium in a specific chemical form, especially in substances like titanium dioxide
Các ví dụ
Researchers are exploring titanic compounds for use in advanced battery technologies.
Các nhà nghiên cứu đang khám phá các hợp chất titan để sử dụng trong công nghệ pin tiên tiến.
The titanic catalyst helps speed up chemical reactions in industrial processes.
Chất xúc tác titani giúp tăng tốc các phản ứng hóa học trong quy trình công nghiệp.
Cây Từ Vựng
titanic
titan



























