
Tìm kiếm
dull
Example
The dull glow of the candle barely lit the room.
Ánh sáng mờ nhạt của cây nến chỉ vừa đủ để thắp sáng căn phòng.
The dull light in the room made it hard to read.
Ánh sáng mờ nhạt trong phòng khiến việc đọc trở nên khó khăn.
02
cùn, mờ
(of an object or surface) lacking a sharp or pointed edge, making it unsuitable for cutting, piercing, etc.
Example
The dull knife struggled to slice through the bread.
Con dao cùn đã phải vật lộn để cắt xuyên qua bánh.
She reached for a dull pencil to take notes in class.
Cô ấy với tay lấy một cây bút chì cùn để ghi chép trong lớp.
Example
His artwork used a palette of dull earth tones, evoking a sense of nostalgia.
Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy sử dụng bảng màu các tông màu đất mờ nhạt, trầm lắng, gợi lên cảm giác hoài niệm.
The carpet in the room was a dull beige, worn down from years of use.
Chiếc thảm trong phòng có màu be mờ nhạt, đã bị mòn đi sau nhiều năm sử dụng.
Example
He felt dull when struggling to grasp the complex concepts in class.
Anh ấy cảm thấy đần độn khi vật lộn với việc hiểu các khái niệm phức tạp trong lớp.
The teacher was patient with the dull student, offering extra help.
Cô giáo kiên nhẫn với học sinh đần độn, cung cấp thêm sự giúp đỡ.
05
u ám, mờ mịt
(of weather or sky) overcast, cloudy, or lacking brightness
Example
The sky was dull and overcast, casting a gray pall over the landscape.
Trời u ám và mờ mịt, phủ một lớp xám lên cảnh vật.
The dull weather persisted throughout the day, with no sign of the sun breaking through the clouds.
Thời tiết u ám, mờ mịt kéo dài suốt cả ngày, không có dấu hiệu nào cho thấy mặt trời sẽ chiếu xuyên qua những đám mây.
Example
The dull presentation failed to engage the audience.
Bài thuyết trình tẻ nhạt đã không thu hút được khán giả.
His dull demeanor made it difficult to have an engaging conversation with him.
Tính cách nhạt nhẽo của anh ta khiến việc trò chuyện thú vị với anh ta trở nên khó khăn.
07
nhẹ, ấm
(of pain) not sharp or intense
Example
The dull pain in his back was manageable, unlike the sharp aches he had experienced before.
Cơn đau nhẹ ấm ở lưng của anh ta có thể chịu đựng, không giống như những cơn đau nhói mà anh ta đã trải qua trước đó.
The dull ache in his head made it hard to concentrate.
Cơn đau nhẹ, ấm trong đầu khiến anh khó tập trung.
Example
The dull market made it hard for investors to find good opportunities.
Thị trường chậm chạp, ít hoạt động làm cho các nhà đầu tư khó tìm thấy cơ hội tốt.
Sales were dull this quarter, leading to concerns about the economy.
Doanh số trong quý này chậm chạp, ít hoạt động, dẫn đến lo ngại về nền kinh tế.
Example
Her dull hearing made it difficult for her to follow the conversation.
Khả năng nghe kém của cô ấy khiến cô khó theo kịp cuộc trò chuyện.
He noticed his vision was dull after spending too much time indoors.
Anh ấy nhận thấy tầm nhìn của mình trở nên đần độn sau khi dành quá nhiều thời gian ở trong nhà.
Example
The dull hum of the refrigerator in the kitchen persisted throughout the night.
Âm thanh câm lặng, ù ù của tủ lạnh trong bếp cứ vang lên suốt cả đêm.
As the storm approached, the dull roar of thunder hinted at the impending rain.
Khi bão tiến gần, tiếng sấm câm lặng, ù ù báo trước cơn mưa sắp đến.
to dull
Example
The once-bright silverware began to dull after years of regular use.
Bộ đồ bạc một thời sáng bóng đã bắt đầu mờ đi sau nhiều năm sử dụng thường xuyên.
The vibrant paint started to dull due to prolonged exposure to sunlight.
Sơn màu sắc bắt đầu mờ đi do bị phơi nắng trong thời gian dài.
Example
The excitement of the new show began to dull after a few episodes.
Sự phấn khích của chương trình mới đã bắt đầu làm nguội đi sau vài tập.
As the years went by, his passion for the hobby started to dull.
Khi những năm tháng trôi qua, niềm đam mê cho sở thích của anh ấy bắt đầu làm nguội đi.
Example
The thick walls dulled the sound of the construction outside.
Những bức tường dày làm giảm âm thanh của công trình bên ngoài.
He tried to dull the echo in the hallway by placing rugs on the floor.
Anh ấy đã cố gắng làm giảm âm thanh trong hành lang bằng cách trải thảm lên sàn.
Example
Time dulled the pain of her loss, making it easier to cope.
Thời gian làm nhẹ nỗi đau mất mát của cô ấy, khiến cho việc đối phó trở nên dễ dàng hơn.
The medication dulled his headache, bringing him some relief.
Thuốc đã làm nhẹ cơn đau đầu của anh ấy, mang lại cho anh một chút dễ chịu.
Example
The constant use dulled the blade of his kitchen knife.
Việc sử dụng liên tục đã làm cùn lưỡi dao bếp của anh ấy.
The rough surface dulled the scissors after repeated use.
Bề mặt thô đã làm cùn kéo sau nhiều lần sử dụng.
Example
Over time, the knife will dull if not properly maintained.
Theo thời gian, con dao sẽ cùn đi nếu không được bảo trì đúng cách.
The blade dulled after repeated use, making it ineffective.
Lưỡi dao cùn đi sau khi sử dụng nhiều lần, khiến nó không còn hiệu quả.