Dull
volume
folder open
wordList
British pronunciation/dˈʌl/
American pronunciation/ˈdəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dull"

01

mờ, không sáng

not reflecting or emitting much light
folder open
wordList
dull definition and meaning
02

cùn, nhàm chán

(of an object or surface) lacking a sharp or pointed edge, making it unsuitable for cutting, piercing, etc.
folder open
wordList
dull definition and meaning
03

mờ, nhạt

(of colors) not very bright or vibrant
folder open
wordList
dull definition and meaning
04

nhàm chán, ngu ngốc

lacking sharpness in intellect
folder open
wordList
dull definition and meaning
05

u ám, âm u

(of weather or sky) overcast, cloudy, or lacking brightness
folder open
wordList
dull definition and meaning
06

nhàm chán, tẻ nhạt

boring or lacking interest, excitement, or liveliness
folder open
wordList
6.1

buồn tẻ, ngơ ngác

(of a person) feeling bored or uninterested
07

êm dịu, nhàm chán

(of pain) not sharp or intense
folder open
wordList
08

chậm chạp, buồn tẻ

(of business) slow in action or lacking activity
folder open
wordList
09

cùn, nhạt nhẽo

lacking sharpness in perception
folder open
wordList
10

câm, mơ hồ

(of a sound) having a muted or indistinct quality
folder open
wordList
01

mờ đi, giảm độ sáng

to lose brightness or sheen, becoming less vibrant or lustrous over time
folder open
wordList
Intransitive
02

mờ đi, giảm đi

to become less captivating over time
folder open
wordList
03

giảm bớt, hạ thấp

to muffle a sound or noise, reducing its intensity or clarity
folder open
wordList
Transitive
04

làm giảm, giảm bớt

to make a feeling or sensation less intense or painful
folder open
wordList
05

cùn đi, làm cùn

to make a knife or blade less sharp
folder open
wordList
Transitive
06

cùn đi, làm cùn

(of a knife or blade) to become less sharp
folder open
wordList
Intransitive

dull

adj

dullness

n

dullness

n
example
Ví dụ
The dull glow of the old lamp barely illuminated the space.
The dull glow of the candle barely lit the room.
She felt tired under the dull light of the fluorescent bulbs.
The dull lamplight cast shadows that made the room feel gloomy.
The dull light in the room made it hard to read.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Dull"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Dull"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Dull"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Dull"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Dull"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "To dull"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store