Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dullness
01
sự xỉn màu, thiếu độ sáng
a lack of visual brightness
02
sự nặng nề, thiếu nhạy cảm
lack of sensibility
03
sự cùn, sự không sắc bén
without sharpness or clearness of edge or point
04
sự nhàm chán, tính đơn điệu
the quality of lacking interestingness
05
sự chậm hiểu, tính đần độn
the quality of being slow to understand
Cây Từ Vựng
dullness
dull



























