Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cloud-covered
Các ví dụ
The cloud-covered mountains created a dramatic backdrop for the landscape.
Những ngọn núi phủ đầy mây tạo nên một khung cảnh nền ấn tượng cho phong cảnh.
It was a cloud-covered day, perfect for a cozy indoor gathering.
Đó là một ngày có mây, hoàn hảo cho một buổi tụ tập ấm cúng trong nhà.



























