Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cloudburst
Các ví dụ
The sudden cloudburst caught us by surprise, drenching us within minutes.
Cơn mưa rào đột ngột khiến chúng tôi bất ngờ, làm ướt chúng tôi trong vài phút.
The thirsty land rejoiced as the cloudburst brought much-needed rain to the drought-stricken region.
Vùng đất khát khao vui mừng khi cơn mưa rào mang đến lượng mưa rất cần thiết cho khu vực bị hạn hán.
Cây Từ Vựng
cloudburst
cloud
burst



























