Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cloudless
01
không có mây, quang đãng
completely clear or free from clouds
Các ví dụ
The day dawned bright and cloudless, promising perfect beach weather.
Ngày bắt đầu tươi sáng và không có mây, hứa hẹn thời tiết hoàn hảo cho bãi biển.
The clear, cloudless sky offered a stunning backdrop for the evening fireworks.
Bầu trời trong, không một gợn mây, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp cho màn pháo hoa buổi tối.
Cây Từ Vựng
cloudlessness
cloudless
cloud



























