benumb
be
bi
numb
ˈnʌm
nam
British pronunciation
/bɪnˈʌm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "benumb"trong tiếng Anh

to benumb
01

làm tê liệt, làm mất cảm giác

to make someone or something insensitive or numb
example
Các ví dụ
The freezing temperatures threatened to benumb his fingers as he worked outside.
Nhiệt độ đóng băng đe dọa làm tê ngón tay của anh ấy khi anh ấy làm việc bên ngoài.
Over time, the trauma began to benumb her emotions, making it hard to feel joy or sadness.
Theo thời gian, chấn thương bắt đầu làm tê liệt cảm xúc của cô, khiến khó cảm nhận niềm vui hay nỗi buồn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store