Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Route
01
tuyến đường, lộ trình
a fixed way between two places, along which a bus, plane, ship, etc. regularly travels
Các ví dụ
She looked at the route map before her road trip.
Cô ấy đã nhìn vào bản đồ tuyến đường trước chuyến đi đường của mình.
The airline launched a new route to Tokyo last month.
Hãng hàng không đã khai trương một tuyến đường mới đến Tokyo vào tháng trước.
Các ví dụ
She chose a route through the woods for her daily jog.
Cô ấy đã chọn một tuyến đường xuyên qua rừng cho buổi chạy bộ hàng ngày của mình.
She took a different route to work to avoid the construction site.
Cô ấy đã đi một tuyến đường khác để đi làm để tránh công trường xây dựng.
03
con đường, lộ trình
a way or method that leads to a certain goal or result
Các ví dụ
This book explains different routes to success in business.
Cuốn sách này giải thích các con đường khác nhau để thành công trong kinh doanh.
There are several routes to learning a new language.
Có nhiều con đường để học một ngôn ngữ mới.
to route
01
định tuyến, hướng dẫn
to send or direct something along a specified course or path
Transitive: to route sth somewhere
Các ví dụ
The dispatcher will route the delivery truck through the fastest route to ensure timely delivery of the goods.
Người điều phối sẽ định tuyến xe tải giao hàng qua tuyến đường nhanh nhất để đảm bảo giao hàng đúng hạn.
The navigation system in the car automatically routes drivers around traffic congestion.
Hệ thống định vị trong xe tự động định tuyến tài xế đi vòng qua chỗ tắc nghẽn giao thông.
02
chuyển hướng, điều hướng
to divert or change course of movement to a specified direction
Transitive: to route sb/sth to a direction
Các ví dụ
Due to construction on the main road, the traffic was routed through a detour to avoid delays.
Do công trình xây dựng trên đường chính, giao thông đã được chuyển hướng qua một lộ trình vòng để tránh chậm trễ.
The airline had to route the flight around a storm to ensure passenger safety.
Hãng hàng không đã phải chuyển hướng chuyến bay quanh một cơn bão để đảm bảo an toàn cho hành khách.
03
định tuyến, chuyển hướng
to send or direct information through a device that forwards data packets between computer networks
Transitive: to route data packets
Các ví dụ
The IT administrator needs to route network traffic through the appropriate routers to ensure efficient data flow.
Quản trị viên CNTT cần định tuyến lưu lượng mạng qua các bộ định tuyến phù hợp để đảm bảo luồng dữ liệu hiệu quả.
The software is designed to route internet traffic through a secure VPN connection for enhanced privacy.
Phần mềm được thiết kế để định tuyến lưu lượng truy cập internet thông qua kết nối VPN bảo mật để tăng cường quyền riêng tư.



























