Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Road
Các ví dụ
They drove down a winding road to reach the countryside.
Họ lái xe xuống một con đường quanh co để đến vùng nông thôn.
The city widened the road to handle more traffic.
Thành phố đã mở rộng con đường để xử lý nhiều lưu lượng giao thông hơn.
02
con đường, cách thức
a way or means to achieve something



























