Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
muted
01
giảm âm lượng, nhỏ tiếng
(of a sound) having a subdued quality, with reduced intensity or volume
Các ví dụ
She spoke in a muted voice so as not to disturb the sleeping baby.
Cô ấy nói bằng giọng nhỏ nhẹ để không làm phiền em bé đang ngủ.
The muted sounds of the city at night contrasted with the bustling daytime activity.
Những âm thanh nhỏ của thành phố vào ban đêm tương phản với hoạt động nhộn nhịp ban ngày.
1.1
bịt kín, giảm âm
having a softened sound created by placing a mute on the instrument
Các ví dụ
The muted trumpet gave the song a rich, mellow quality that filled the room.
Cây kèn trumpet bị bịt kín đã mang đến cho bài hát một chất lượng âm thanh phong phú, êm dịu làm đầy căn phòng.
With her muted guitar, the musician achieved a gentle, whispering tone perfect for the ballad.
Với cây đàn guitar giảm âm của mình, nhạc sĩ đã đạt được một âm điệu nhẹ nhàng, thì thầm, hoàn hảo cho bản ballad.
02
nhạt, dịu
(of colors) having a subdued tone, lacking brightness or vibrancy
Các ví dụ
She preferred to wear muted colors like soft blues and pale greens rather than bold and bright shades.
Cô ấy thích mặc những màu nhạt như xanh nhạt và xanh lá cây nhạt hơn là những sắc thái đậm và sáng.
The artist used muted pastels to convey a sense of nostalgia and melancholy in her paintings.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu pastel nhạt để truyền tải cảm giác hoài niệm và u sầu trong các bức tranh của mình.
03
nhạt nhẽo, không hào hứng
lacking excitement or strong emotions
Các ví dụ
The announcement was met with a muted response from the audience, who remained largely indifferent.
Thông báo đã nhận được phản ứng nhạt nhẽo từ phía khán giả, những người phần lớn vẫn thờ ơ.
His muted response to the award showed that he was n’t particularly excited.
Phản ứng nhạt nhẽo của anh ấy đối với giải thưởng cho thấy anh ấy không đặc biệt hào hứng.
Cây Từ Vựng
muted
mute



























