Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
yellow
Các ví dụ
She drew a yellow sun on the corner of the paper.
Cô ấy vẽ một mặt trời vàng ở góc tờ giấy.
The banana was yellow and tasted sweet.
Quả chuối có màu vàng và vị ngọt.
Các ví dụ
She was labeled as yellow when she hesitated to speak up against the injustice.
Cô ấy bị gán mác là vàng khi do dự lên tiếng chống lại bất công.
The coach criticized the player for being too yellow to take the final penalty kick.
Huấn luyện viên chỉ trích cầu thủ vì quá nhát gan để thực hiện quả phạt đền cuối cùng.
03
vàng, giật gân
describing writing that is sensational and exaggerated to attract attention
Các ví dụ
The yellow article exaggerated the details to grab readers' attention.
Bài viết vàng đã phóng đại chi tiết để thu hút sự chú ý của độc giả.
The news was criticized for its yellow style and lack of real information.
Tin tức bị chỉ trích vì phong cách giật gân và thiếu thông tin thực tế.
04
vàng
describing skin that has a yellowish tint, often due to jaundice or other health conditions
Các ví dụ
His yellow skin was a sign that he might be suffering from jaundice.
Làn da vàng của anh ấy là dấu hiệu cho thấy anh ấy có thể bị bệnh vàng da.
The doctor noticed the yellow discoloration of her skin and ordered further tests.
Bác sĩ nhận thấy sự đổi màu vàng trên da của cô ấy và yêu cầu làm thêm các xét nghiệm.
Yellow
01
màu vàng
a color that is bright and resembles the hue of ripe lemons or the sun
Các ví dụ
The walls of the room were painted in a cheerful shade of yellow.
Các bức tường của căn phòng được sơn màu vàng tươi sáng.
The artist used vibrant yellow to highlight the sunny parts of the landscape.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu vàng rực rỡ để làm nổi bật những phần đầy nắng của phong cảnh.
02
bệnh vàng lá, bệnh úa vàng
a plant disease causing yellowing of leaves and stunted growth, often due to phytoplasmas
Các ví dụ
The orchard suffered from yellow, with leaves turning yellow and plants stunting.
Vườn cây bị ảnh hưởng bởi bệnh vàng lá, lá chuyển sang màu vàng và cây còi cọc.
Yellows spread quickly, affecting the growth of the crops.
Bệnh vàng lá lây lan nhanh chóng, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.
03
vàng, quả bóng vàng
a yellow-colored ball or piece used in certain games or sports
Các ví dụ
He watched in frustration as the cue ball missed the yellow during the championship match.
Anh ấy nhìn với vẻ thất vọng khi quả bóng trắng bỏ lỡ quả vàng trong trận đấu vô địch.
The yellow was strategically placed near the corner pocket in the final round.
Quả vàng được đặt một cách chiến lược gần túi góc trong vòng cuối cùng.
Các ví dụ
She separated the yellow from the egg white to make a rich custard.
Cô ấy tách lòng đỏ khỏi lòng trắng để làm một loại bánh custard giàu dinh dưỡng.
The recipe required the addition of one yellow to enhance the flavor.
Công thức yêu cầu thêm một lòng đỏ để tăng hương vị.
to yellow
01
vàng đi, trở nên vàng
to become yellow in color
Intransitive
Các ví dụ
The leaves will yellow as autumn progresses.
Lá sẽ vàng đi khi mùa thu tiến triển.
The old newspaper started to yellow after being stored for years.
Tờ báo cũ bắt đầu ngả vàng sau nhiều năm được cất giữ.
02
làm vàng, nhuộm vàng
to cause something to turn yellow in color
Transitive
Các ví dụ
The artist yellowed the canvas to give it a vintage look.
Nghệ sĩ đã làm vàng bức tranh để tạo cho nó vẻ cổ điển.
The chemicals in the cleaner yellowed the once-white curtains.
Các hóa chất trong chất tẩy rửa đã làm vàng những tấm rèm trắng một thời.
Cây Từ Vựng
yellowish
yellowness
yellow



























