Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chickenhearted
Các ví dụ
His chickenhearted approach to the risky venture showed his fear of failure.
Cách tiếp cận nhát gan của anh ấy đối với dự án mạo hiểm cho thấy nỗi sợ thất bại.
The chickenhearted player hesitated at crucial moments during the game.
Người chơi nhát gan đã do dự trong những khoảnh khắc quan trọng của trò chơi.



























