Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chicken
Các ví dụ
My grandfather used to raise chickens on his farm.
Ông tôi từng nuôi gà trong trang trại của mình.
The chicken feathers were fluffy and soft.
Lông gà mềm mại và mịn màng.
1.1
gà, thịt gà
the flesh of a chicken that we use as food
Các ví dụ
He grilled a juicy chicken breast for his dinner.
Anh ấy nướng một ức gà mọng nước cho bữa tối.
I made a comforting chicken noodle soup to warm up on a cold day.
Tôi đã làm một món súp mì gà ấm áp để sưởi ấm vào một ngày lạnh.
1.2
gà, nhát gan
someone who lacks confidence and struggles to make firm decisions
Các ví dụ
He was too much of a chicken to speak in front of the class.
Anh ấy quá nhát gan để nói trước lớp.
Do n't be a chicken — just jump into the pool!
Đừng là một kẻ nhát gan—chỉ cần nhảy vào hồ bơi!
02
một cuộc thi liều lĩnh, một hoạt động nguy hiểm được tiếp tục cho đến khi một đối thủ sợ hãi và dừng lại
a foolhardy competition; a dangerous activity that is continued until one competitor becomes afraid and stops
03
trò chơi gà, gà
a game in which players engage in a dangerous activity to prove their courage and the first player who gives up loses and is called a chicken
chicken
01
nhát gan, gà
overly timid or afraid to take risks
Các ví dụ
His chicken attitude made him avoid the high-stakes project.
Thái độ nhát gan của anh ấy khiến anh ấy tránh né dự án mạo hiểm.
She felt his chicken demeanor was out of place in such a bold environment.
Cô ấy cảm thấy thái độ nhát gan của anh ta không phù hợp trong một môi trường táo bạo như vậy.



























