Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
away
Các ví dụ
She turned and walked quietly away from the noise.
Cô ấy quay lại và bước đi lặng lẽ xa khỏi tiếng ồn.
The dog backed away as the stranger approached.
Con chó lùi lại khi người lạ tiến đến.
Các ví dụ
That happened way away back in the 1800s.
Điều đó đã xảy ra xa tận những năm 1800.
He lives far away from the city.
Anh ấy sống xa thành phố.
Các ví dụ
Her birthday is just three days away.
Sinh nhật của cô ấy chỉ còn ba ngày nữa.
The tournament is still weeks away.
Giải đấu vẫn còn cách đó vài tuần nữa.
02
xuống dưới, theo hướng đi xuống
in a descending direction, typically to a lower point or elevation
Các ví dụ
The hillside sloped sharply away toward the river.
Sườn đồi dốc đứng xuống dưới về phía con sông.
The path falls away just past the ridge.
Con đường đi xuống ngay sau khi qua đỉnh.
03
xa, đi nơi khác
from the center of thought or action, shifting focus elsewhere
Các ví dụ
His attention drifted away during the meeting.
Sự chú ý của anh ấy đã trôi đi xa trong cuộc họp.
The campaign moved away from policy and toward personality.
Chiến dịch đã rời xa chính sách và hướng tới tính cách.
Các ví dụ
He put the old clothes away in the attic.
Anh ấy cất quần áo cũ trên gác xép.
He stashed the cash away in a secret drawer.
Anh ta cất tiền xa trong một ngăn kéo bí mật.
05
xa, biến mất
so as to gradually disappear, diminish, or cease to exist
Các ví dụ
The dust blew away in the wind.
Bụi bay đi theo gió.
The excitement wore away after the event was over.
Sự phấn khích đã biến mất đi sau khi sự kiện kết thúc.
06
không ngừng, liên tục
in a continuous or uninterrupted manner
Các ví dụ
He worked away at the task for hours.
Anh ấy đã làm việc liên tục vào nhiệm vụ trong nhiều giờ.
The baby was babbling away happily.
Em bé đang bi bô một cách vui vẻ.
Các ví dụ
They got away early in the morning.
Họ đã đi xa từ sáng sớm.
The train pulled away from the station.
Đoàn tàu rời khỏi nhà ga.
Các ví dụ
He gave away a fortune to various charities.
Ông ấy đã cho đi một tài sản lớn cho các tổ chức từ thiện khác nhau.
She threw away all the old letters.
Cô ấy đã ném đi tất cả những lá thư cũ.
09
sân khách, đá trên sân đối phương
at the opponent's stadium or field
Các ví dụ
Chelsea will play away in their next match.
Chelsea sẽ chơi trên sân khách trong trận đấu tiếp theo của họ.
The match will be away, so we have to travel.
Trận đấu sẽ ở sân khách, vì vậy chúng tôi phải di chuyển.
10
ra ngoài, về phía ngoài
(baseball) toward the outer edge of the plate from the batter's viewpoint
Các ví dụ
The pitch sailed away outside the strike zone.
Cú ném bay xa ra ngoài vùng strike.
The ball broke down and away from the lefty.
Quả bóng vỡ xuống và xa khỏi người thuận tay trái.
11
ngay lập tức, không chậm trễ
immediately, without delay or hesitation
Các ví dụ
Fire away when you're ready.
Bắn ngay lập tức khi bạn sẵn sàng.
Ask away, I'm listening.
Hỏi ngay đi, tôi đang lắng nghe.
away
01
khách, sân khách
played at the opponent's venue rather than at home
Các ví dụ
Tomorrow's away game will be their toughest yet.
Trận đấu sân khách ngày mai sẽ là trận khó khăn nhất từ trước đến nay.
They've lost every away game this season.
Họ đã thua mọi trận sân khách mùa giải này.
1.1
khách, đội khách
pertaining to the team visiting and playing on their opponent's home ground
Các ví dụ
The away team wore white jerseys.
Đội khách mặc áo đấu màu trắng.
Fans cheered as the away team entered the field.
Cổ động viên reo hò khi đội khách bước vào sân.
Các ví dụ
The office will be closed while the staff is away for the holiday.
Văn phòng sẽ đóng cửa trong khi nhân viên vắng mặt vì ngày lễ.
He was away for a few days and missed the meeting.
Anh ấy đã vắng mặt vài ngày và bỏ lỡ cuộc họp.
Các ví dụ
Their cabin is in an away spot deep in the woods.
Căn nhà gỗ của họ nằm ở một nơi xa xôi sâu trong rừng.
The lake is in an away valley most people do n't visit.
Hồ nằm trong một thung lũng xa xôi mà hầu hết mọi người không đến thăm.
04
đã đi, xa cách
having departed or having started motion
Các ví dụ
The signal was given and the away runner sprinted.
Tín hiệu được đưa ra và người chạy đi xa lao nhanh.
The moment the doors opened, the away train left.
Ngay khi cánh cửa mở ra, đoàn tàu đã khởi hành đã rời đi.
05
ngoài, xa
(of a baseball pitch) directed toward the outside part of the batter's strike zone
Các ví dụ
He avoided swinging at the away pitch, recognizing it was out of his hitting zone.
Anh ấy tránh đánh vào quả bóng xa, nhận ra rằng nó nằm ngoài vùng đánh của mình.
An away pitch can be effective in preventing powerful hitters from making strong contact.
Một cú ném xa có thể hiệu quả trong việc ngăn chặn những người đánh bóng mạnh thực hiện cú đánh mạnh.
5.1
bị loại, ngoài cuộc
(baseball) indicating the current number of outs recorded against the batting team
Các ví dụ
The scoreboard showed two away in the ninth.
Bảng điểm hiển thị hai out ở hiệp thứ chín.
With one away, the pressure was building.
Với một out, áp lực đang tăng lên.
Away
Các ví dụ
That comeback victory was their third away of the season.
Chiến thắng trên sân khách đó là chiến thắng thứ ba trên sân khách của họ trong mùa giải.
We have two homes and one away left on the schedule.
Chúng tôi có hai trận đấu sân nhà và một trận sân khách còn lại trong lịch trình.



























