Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
far
[comparative form: farther][superlative form: farthest]
Các ví dụ
She could hear the music from far down the street.
Cô ấy có thể nghe thấy âm nhạc từ xa dưới phố.
She walked far into the forest before finding the hidden lake.
Cô ấy đi xa vào rừng trước khi tìm thấy hồ nước ẩn giấu.
Các ví dụ
She was far more talented than her peers.
Cô ấy xa tài năng hơn nhiều so với các bạn đồng trang lứa.
The weather was far too hot for comfort.
Thời tiết quá nóng đến mức không thoải mái.
Các ví dụ
The technology we have now will seem primitive far in the future.
Công nghệ chúng ta có bây giờ sẽ có vẻ nguyên thủy xa trong tương lai.
The ruins were built far in the past, long before modern civilization.
Những tàn tích được xây dựng từ lâu trong quá khứ, rất lâu trước nền văn minh hiện đại.
04
xa, rất xa
to an advanced stage or point in progress
Các ví dụ
She has the talent and drive to go very far in her career.
Cô ấy có tài năng và động lực để đi rất xa trong sự nghiệp của mình.
With his dedication to his studies, he will go far in academia.
Với sự cống hiến cho việc học, anh ấy sẽ tiến xa trong giới học thuật.
far
Các ví dụ
The village lay on the far side of the river, barely visible through the mist.
Ngôi làng nằm ở phía xa bên kia sông, hầu như không nhìn thấy qua làn sương mù.
They trekked to a far island untouched by modern development.
Họ đi bộ đến một hòn đảo xa xôi không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển hiện đại.
Các ví dụ
The ancient ruins were remnants of a far age long forgotten.
Những tàn tích cổ xưa là di tích của một thời đại xa xôi đã bị lãng quên từ lâu.
Her predictions extend into a far future we can barely imagine.
Những dự đoán của cô ấy kéo dài đến một tương lai xa xôi mà chúng ta khó có thể tưởng tượng được.
03
cực đoan, siêu
relating to the extreme end or position in a spectrum, such as political views
Các ví dụ
The far left advocates for more radical social reforms.
Cánh tả cực đoan ủng hộ các cải cách xã hội triệt để hơn.
The far left side of the argument was often ignored in debates.
Phía cực tả của lập luận thường bị bỏ qua trong các cuộc tranh luận.
04
rộng lớn, bao quát
covering a wide range or having far-reaching impact
Các ví dụ
His far vision allowed him to see opportunities where others saw only challenges.
Tầm nhìn xa của anh ấy đã giúp anh ấy nhìn thấy cơ hội nơi mà người khác chỉ thấy thách thức.
The project had a far reach, touching on issues across multiple industries.
Dự án có phạm vi rộng, đề cập đến các vấn đề trong nhiều ngành công nghiệp.



























