rebuff
rebuff
British pronunciation
/ɹɪbˈʌf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rebuff"trong tiếng Anh

to rebuff
01

từ chối, gạt bỏ

to reject or dismiss someone or something in an abrupt or blunt manner
example
Các ví dụ
She felt hurt when he rebuffed her offer to help with the project.
Cô ấy cảm thấy bị tổn thương khi anh ta từ chối lời đề nghị giúp đỡ dự án của cô.
The job applicant was rebuffed without any clear explanation for the rejection.
Ứng viên xin việc đã bị từ chối mà không có bất kỳ lời giải thích rõ ràng nào cho việc từ chối.
02

đẩy lùi, từ chối

forcefully repel or drive back someone or something, typically as a defensive action
example
Các ví dụ
The soldiers will rebuff any attempts to breach the perimeter, ensuring the safety of their encampment.
Những người lính sẽ đẩy lùi mọi nỗ lực xâm nhập vào chu vi, đảm bảo an toàn cho doanh trại của họ.
Despite their best efforts, the security team failed to rebuff the intruders, who successfully infiltrated the facility.
Bất chấp những nỗ lực tốt nhất của họ, đội bảo vệ đã không thể đẩy lùi những kẻ xâm nhập, những người đã thành công xâm nhập vào cơ sở.
Rebuff
01

sự cự tuyệt, sự từ chối

a deliberate act of rudeness or rejection, typically showing anger, disapproval, or contempt
example
Các ví dụ
His friendly greeting was met with a cold rebuff.
Lời chào thân thiện của anh ấy đã bị đáp lại bằng một sự từ chối lạnh lùng.
She took his silence as a personal rebuff.
Cô ấy coi sự im lặng của anh ấy như một sự từ chối cá nhân.
02

sự cự tuyệt, sự khước từ

an instance of repelling or fending off someone or something
example
Các ví dụ
The army 's defense was a firm rebuff to the invading forces.
Sự phòng thủ của quân đội là một sự từ chối kiên quyết đối với lực lượng xâm lược.
His logical argument served as a rebuff to false accusations.
Lập luận logic của anh ấy đã phục vụ như một sự từ chối đối với những cáo buộc sai trái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store